Có 2 kết quả:

反应堆芯 fǎn yìng duī xīn ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ ㄉㄨㄟ ㄒㄧㄣ反應堆芯 fǎn yìng duī xīn ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ ㄉㄨㄟ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reactor core

Từ điển Trung-Anh

reactor core